Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rùng mình



verb
to tremble; to feel creepy
rùng mình vì lạnh to shudder with cold

[rùng mình]
to shudder; to shiver; to feel creepy; to get the shivers
Rùng mình vì lạnh
To shudder/shiver with cold
Chỉ nghĩ đến đó, tôi đã thấy rùng mình
The mere thought of it makes me shiver; Just/merely thinking about it makes me shiver



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.